Chỉ tiêu chất lượng của sản phẩm
Số TT |
Tên chỉ tiêu chất lượng |
Đơn vị tính |
Mức chất lượng |
Phương pháp thử |
1 |
Độ ẩm(max) |
% |
14 |
TCVN 4326:2001 |
2 |
Năng lượng trao đổi(min) |
Kcal/kg |
2885 |
TCVN 8762:2011 |
3 |
Protein thô(min) |
% |
16 |
TCVN 4328:2007 |
4 |
Xơ thô(max) |
% |
7 |
TCVN 4329:2007 |
5 |
Canxi (min-max) |
% |
0.6-1.5 |
TCVN 1526-1:2007 |
6 |
Phot pho tổng số(min-max) |
% |
0.5 - 1.2 |
TCVN 1525:2001 |
7 |
Khoáng tổng số (max) |
% |
12.0 |
TCVN 1537 : 2007 |
8 |
Lysine tổng số (min) |
% |
0.71 |
AOAC (994.12) |
9 |
Methionine+Cystine tổng số (min) |
% |
0.45 |
AOAC (994.12) |
10 |
Threonine tổng số (min) |
% |
0.55 |
AOAC (994.12) |
11 |
Cát sạn(max) |
% |
1.5 |
ISO 5985 |
12 |
Kháng sinh - Dược liệu (min – max) |
mg/kg |
Không có |
Hạn sử dụng: 60 ngày kể từ ngày sản xuất.
Công ty Cổ phần Đức Minh
Số ĐKKD 0900301151
SĐT: 02213.981.888/889 Fax: 02213.988.108