Chỉ tiêu chất lượng của sản phẩm
Số TT |
Tên chỉ tiêu chất lượng |
Đơn vị tính |
Mức chất lượng |
1 |
Độ ẩm(max) |
% |
14 |
2 |
Năng lượng trao đổi(min) |
Kcal/kg |
2765 |
3 |
Protein thô(min) |
% |
14.5 |
4 |
Xơ thô(max) |
% |
7.0 |
5 |
Canxi (min-max) |
% |
0.6 – 1.5 |
6 |
Phot pho tổng số(min-max) |
% |
0.5 - 1.2 |
7 |
Khoáng tổng số (max) |
% |
12 |
8 |
Lysine tổng số (min) |
% |
0.68 |
9 |
Methionine+Cystine tổng số (min) |
% |
0.45 |
10 |
Threonin tổng số (min) |
% |
0.5 |
11 |
Cát sạn(max) |
% |
1.5 |
12 | Kháng sinh - Dược liệu (min-max) | mg/kg |
Không có |
Hạn sử dụng: 60 ngày kể từ ngày sản xuất.
Công ty Cổ phần Đức Minh
Số ĐKKD 0900301151
SĐT: 02213.981.888/889 Fax: 02213.988.108