/

/

/

Hướng dẫn điều trị bệnh bại huyết ở gia cầm

Bại huyết ở gia cầm là một bệnh truyền nhiễm nguy hiểm, dễ lây lan và gây thiệt hại nặng nề trong chăn nuôi nếu không có biện pháp xử lý kịp thời. Đặc biệt, bệnh này có tỷ lệ tử vong cao, ảnh hưởng trực tiếp đến năng suất chăn nuôi. Cùng Đức Minh Feed tìm hiểu chi tiết qua bài viết dưới đây nhé!

Nguyên nhân gây bệnh

Hướng dẫn điều trị bệnh bại huyết ở gia cầm
Hướng dẫn điều trị bệnh bại huyết ở gia cầm

Bệnh bại huyết do vi khuẩn Riemerella anatipestifer (RA), một trực khuẩn Gram âm thuộc họ Flavobacteriaceae, là tác nhân chính. Vi khuẩn này có khoảng 21 serotype khác nhau và không có khả năng miễn dịch chéo. Thời gian ủ bệnh kéo dài từ 2 đến 5 ngày, và vi khuẩn có thể tồn tại từ 13 đến 27 ngày trong môi trường ẩm ướt, đặc biệt là tại nền chuồng. Vi khuẩn dễ bị tiêu diệt bởi các thuốc khử trùng thông thường.

Bệnh bại huyết chủ yếu lây lan trên vịt, ngan, nhưng cũng có thể xuất hiện ở các loài gia cầm khác như ngỗng, gà tây và thỉnh thoảng ở gà hoặc gà lôi. Tỷ lệ chết gia cầm tăng cao khi bệnh kết hợp với các bệnh khác như E.coli và tụ huyết trùng, đặc biệt ở vịt và ngan.

Cơ chế lây lan và triệu chứng

Cơ chế lây lan và triệu chứng
Cơ chế lây lan và triệu chứng

Bệnh lây truyền qua ba con đường chính: qua đường hô hấp, qua thức ăn hoặc nước uống bị ô nhiễm, và qua các vết thương trên da, đặc biệt là bàn chân.

Ở vịt, ngan, bệnh thường xảy ra ở những con từ 1 đến 7 tuần tuổi. Vịt, ngan dưới 5 tuần tuổi có thể tử vong chỉ trong 1-2 ngày sau khi biểu hiện triệu chứng lâm sàng. Triệu chứng đặc trưng bao gồm:

  • Tiêu chảy, phân có màu xanh lá cây
  • Vịt, ngan ủ rũ, chảy nước mắt, mũi, ho nhẹ và hắt hơi
  • Sưng phù đầu và cổ, mất thăng bằng, ngoẹo cổ
  • Viêm khớp, đi lại khó khăn, hoặc thậm chí nằm ngửa
  • Đặc biệt, ở vịt đẻ có thể thấy hiện tượng viêm ống dẫn trứng và xuất hiện dịch màu vàng.

Bệnh cũng có thể ảnh hưởng đến gà tây, với triệu chứng khó thở, buồn ngủ, lưng gù và viêm khớp.

Chẩn đoán và bệnh tích

Chẩn đoán và bệnh tích
Chẩn đoán và bệnh tích

Chẩn đoán bệnh có thể được xác định qua triệu chứng lâm sàng và bệnh tích sau khi mổ khám. Những dấu hiệu điển hình bao gồm:

  • Gan và lách sưng to
  • Viêm màng ngoài tim, viêm túi khí, viêm màng não, viêm khớp
  • Dịch fibrin (sợi huyết) xuất hiện trên màng bao tim, gan và túi khí.

Giai đoạn cuối của bệnh có thể thấy tất cả các cơ quan nội tạng đều được bao phủ bởi lớp fibrin. Tuy nhiên, bệnh có thể dễ dàng nhầm lẫn với các bệnh khác như E.coli, viêm đường hô hấp hoặc dịch tả vịt, vì vậy xét nghiệm PCR trong phòng thí nghiệm là cần thiết để chẩn đoán chính xác.

Điều trị bệnh bại huyết ở gia cầm

Điều trị bệnh bại huyết ở gia cầm
Điều trị bệnh bại huyết ở gia cầm

Ngay khi phát hiện gia cầm có triệu chứng bệnh, cần cách ly ngay lập tức và tiến hành điều trị. Các loại kháng sinh như Ceptiofur, Penicillin kết hợp với Streptomycin hoặc Sulfaquinoxaline có thể được sử dụng theo đúng liều lượng và hướng dẫn của nhà sản xuất. Cần bổ sung vitamin và men tiêu hóa để tăng cường khả năng hấp thụ dinh dưỡng, giúp gia cầm phục hồi nhanh chóng.

Sau khi kết thúc liệu trình điều trị, cần bổ sung men vi sinh để cải thiện hệ tiêu hóa và duy trì sức khỏe lâu dài. Đồng thời, cần chú trọng vào việc vệ sinh và khử trùng chuồng trại để tránh bệnh tái phát.

Phòng ngừa bệnh bại huyết ở gia cầm

Phòng ngừa bệnh bại huyết ở gia cầm
Phòng ngừa bệnh bại huyết ở gia cầm

Phòng bệnh là yếu tố quan trọng giúp giảm thiểu nguy cơ bại huyết. Các biện pháp phòng ngừa bao gồm:

  • Thực hiện chăn nuôi an toàn sinh học với ba nguyên tắc cơ bản: cách ly giữa các đàn gia cầm, đảm bảo vệ sinh chuồng trại sạch sẽ, khử trùng định kỳ
  • Kiểm soát chất độn chuồng, thay mới thường xuyên và bổ sung thức ăn đủ dinh dưỡng, vitamin, khoáng chất, giúp nâng cao sức đề kháng của gia cầm.
  • Đảm bảo nước uống sạch sẽ và bổ sung các chế phẩm vi sinh, khoáng chất hoặc premix vào thức ăn.
  • Phát hiện bệnh sớm và cách ly gia cầm bị bệnh ngay lập tức.

Để bảo vệ đàn gia cầm, nên vệ sinh chuồng trại định kỳ, sử dụng vôi bột hoặc dung dịch thuốc sát trùng sau mỗi lứa nuôi, giúp hạn chế mầm bệnh và phòng ngừa bệnh tái phát.

Tin tức liên quan